|
|
|
|
LEADER |
00721nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_130853 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 338.09597
|
082 |
|
|
|b N104
|
100 |
|
|
|a Đỗ, Hoài Nam
|
110 |
|
|
|a Viện Khoa học xã hội - Viện Kinh tế Việt Nam
|
245 |
|
0 |
|a Các doanh nghiệp Việt Nam với việc gia nhập WTO
|
245 |
|
0 |
|c Đỗ Hoài Nam (chủ biên)
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Khoa học xã hội
|
260 |
|
|
|c 2005
|
650 |
|
|
|a Business enterprises,Viet Nam
|
650 |
|
|
|x International economic conditions
|
650 |
|
|
|z Viet Nam
|
904 |
|
|
|i Minh
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|