|
|
|
|
LEADER |
00692nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_130876 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 32000
|
082 |
|
|
|a 658.834
|
082 |
|
|
|b D513
|
100 |
|
|
|a Nguyễn, Văn Dung
|
245 |
|
0 |
|a Quản lý quan hệ khách hàng
|
245 |
|
0 |
|b = Customer relationship management
|
245 |
|
0 |
|c Nguyễn Văn Dung
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Giao thông vận tải
|
260 |
|
|
|c 2008
|
650 |
|
|
|a Consumers,Consumers,Marketing,Customer relations,Tiếp thị,Quan hệ khách hàng
|
650 |
|
|
|x Attitudes,Research
|
904 |
|
|
|i Giang
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|