Từ điển kỹ thuật Anh - Việt và Việt - Anh = Technical dictionary English - Vietnamese and Vietnamese - English
Gồm khoảng 30.000 thuật ngữ phần Anh Việt và 20.000 thuật ngữ phần Việt Anh thuộc các lĩnh vực kĩ thuật cơ khí, điện tử, tự động hoá, xây dựng, thi công công trình nhà ở, công trình biển, thuỷ lợi, cơ khí, máy, công trình giao thông, vậ...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Đà Nẵng
Nhà xuất bản Đà Nẵng
2005
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 01136nam a2200229Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_133056 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 152000 | ||
082 | |a 603 | ||
082 | |b T305 | ||
100 | |a Cung, Kim Tiến | ||
245 | 0 | |a Từ điển kỹ thuật Anh - Việt và Việt - Anh = | |
245 | 0 | |b Technical dictionary English - Vietnamese and Vietnamese - English | |
245 | 0 | |c Cung Kim Tiến | |
260 | |a Đà Nẵng | ||
260 | |b Nhà xuất bản Đà Nẵng | ||
260 | |c 2005 | ||
520 | |a Gồm khoảng 30.000 thuật ngữ phần Anh Việt và 20.000 thuật ngữ phần Việt Anh thuộc các lĩnh vực kĩ thuật cơ khí, điện tử, tự động hoá, xây dựng, thi công công trình nhà ở, công trình biển, thuỷ lợi, cơ khí, máy, công trình giao thông, vận tải, thuỷ lợi ... | ||
650 | |a Technical,Kỹ thuật | ||
650 | |x Dictionaries,Từ điển | ||
904 | |i Trọng Hải, Kiều Nguyên | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |