Từ điển xây dựng và kiến trúc Anh - Việt và Việt - Anh = Construction and Architecture dictionary
Sách gồm khoảng 30.000 thuật ngữ phần Anh-Việt và 20.000 thuật ngữ phần Viêt-Anh thuộc các lĩnh vực kiến trúc, xây dựng,thi công công trình, nhà ở...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Đà Nẵng
Nhà xuất bản Đà Nẵng
2005
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 01024nam a2200229Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_133069 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 167000 | ||
082 | |a 624.03 | ||
082 | |b T305 | ||
100 | |a Cung, Kim Tiến | ||
245 | 0 | |a Từ điển xây dựng và kiến trúc Anh - Việt và Việt - Anh = | |
245 | 0 | |b Construction and Architecture dictionary | |
245 | 0 | |c Cung Kim Tiến | |
260 | |a Đà Nẵng | ||
260 | |b Nhà xuất bản Đà Nẵng | ||
260 | |c 2005 | ||
520 | |a Sách gồm khoảng 30.000 thuật ngữ phần Anh-Việt và 20.000 thuật ngữ phần Viêt-Anh thuộc các lĩnh vực kiến trúc, xây dựng,thi công công trình, nhà ở... | ||
650 | |a Civil engineering-terminology,Construction industry-terminology,Xây dựng | ||
650 | |x English language,Vietnamese language,Kiến trúc | ||
904 | |i Trọng Hải | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |