Tempo 1 : Méthode de Francais
Tempo 1 est divisé en 12 unités. Chacque unité correspond à un savoir-faire linguistique complet, mais chaque groupement de trois unités correspond à l'acquisition d'un savoir-faire global directement réutilisable en situation réelle de communication.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Paris
Didier/Hatier
1996
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 00954nam a2200229Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_134220 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 267000 | ||
082 | |a 448.24 | ||
082 | |b B483/L.1 | ||
100 | |a Bérard, Évelyne | ||
245 | 0 | |a Tempo 1 : | |
245 | 0 | |b Méthode de Francais | |
245 | 0 | |c Évelyne Bérard, Yves Canier, Christian Lavenne | |
260 | |a Paris | ||
260 | |b Didier/Hatier | ||
260 | |c 1996 | ||
520 | |a Tempo 1 est divisé en 12 unités. Chacque unité correspond à un savoir-faire linguistique complet, mais chaque groupement de trois unités correspond à l'acquisition d'un savoir-faire global directement réutilisable en situation réelle de communication. | ||
650 | |a French language,French language,Ngôn ngữ Pháp,Ngôn ngữ Pháp | ||
650 | |x Study and teaching,Học và giảng dạy | ||
904 | |i Giang | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |