Từ điển từ ngữ Nam bộ
Sách cung cấp cho bạn đọc tìm hiểu từ ngữ Nam Bộ ở các bình diện: Từ vựng - ngữ nghĩa, ngữ âm, ngữ pháp và phong cách diễn đạt nhằm góp phần vào sự nghiệp chuẩn hóa và giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt....
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Khoa học Xã hội
2007
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 01006nam a2200217Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_134312 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 130000 | ||
082 | |a 495.9223 | ||
082 | |b T311 | ||
100 | |a Huỳnh, Công Tín | ||
245 | 0 | |a Từ điển từ ngữ Nam bộ | |
245 | 0 | |c Huỳnh Công Tín (biên soạn) | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Khoa học Xã hội | ||
260 | |c 2007 | ||
520 | |a Sách cung cấp cho bạn đọc tìm hiểu từ ngữ Nam Bộ ở các bình diện: Từ vựng - ngữ nghĩa, ngữ âm, ngữ pháp và phong cách diễn đạt nhằm góp phần vào sự nghiệp chuẩn hóa và giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt. | ||
650 | |a Vietnamese language,Ngôn ngữ | ||
650 | |x Dictionaries,Từ điển | ||
904 | |i Trọng Hải, Năm sửa cutter thành T311 | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |