Thức ăn gia súc nhiệt đới : Tóm tắt thông tin thức ăn và giá trị dinh dưỡng
Nội dung giới thiệu những giải thích và quy đổi về thức ăn gia súc, tón tắt các thông tin thức ăn như các cây cỏ, các cây bộ đậu, các cây thức ăn khác, quả và rau, cây ngũ cốc, hạt có dầu và khô dầu, thức ăn động vật.......
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Nông Nghiệp
1993
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 01083nam a2200205Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_13877 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
082 | |a 636.2085 | ||
082 | |b G614 | ||
100 | |a Gõhl, B. | ||
245 | 0 | |a Thức ăn gia súc nhiệt đới : | |
245 | 0 | |b Tóm tắt thông tin thức ăn và giá trị dinh dưỡng | |
245 | 0 | |c B Gõhl ; Người dịch : Diệu Bình, ... [ et al. ] | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Nông Nghiệp | ||
260 | |c 1993 | ||
520 | |a Nội dung giới thiệu những giải thích và quy đổi về thức ăn gia súc, tón tắt các thông tin thức ăn như các cây cỏ, các cây bộ đậu, các cây thức ăn khác, quả và rau, cây ngũ cốc, hạt có dầu và khô dầu, thức ăn động vật.... | ||
650 | |a Animal feeding,Feeds - tropics | ||
904 | |i Minh, Mai chuyển số PL từ 636.085 thành 636.2085 chưa in nhãn | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |