Các tiêu chuẩn ngành
Sách giới thiệu tiêu chuẩn: TCN 68 - 246: 2006, TCN 68 - 244: 2006, TCN 68 - 245: 2006, TCN 68 - 246: 2006, TCN 68 - 161: 2006, TCN 68 - 174: 2006 chống sét, tiếp đất và an toàn điện cho các thiết bị và công trình viễn thông.
Đã lưu trong:
Tác giả của công ty: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Bưu Điện
2006
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 01062nam a2200217Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_142338 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 88000 | ||
082 | |a 621.382 | ||
082 | |b B450 | ||
110 | |a Bộ Bưu chính, Viễn thông | ||
245 | 0 | |a Các tiêu chuẩn ngành | |
245 | 0 | |c Bộ Bưu chính, Viễn thông | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Bưu Điện | ||
260 | |c 2006 | ||
520 | |a Sách giới thiệu tiêu chuẩn: TCN 68 - 246: 2006, TCN 68 - 244: 2006, TCN 68 - 245: 2006, TCN 68 - 246: 2006, TCN 68 - 161: 2006, TCN 68 - 174: 2006 chống sét, tiếp đất và an toàn điện cho các thiết bị và công trình viễn thông. | ||
650 | |a Electric engineering,Telecommunications,Viễn thông,Kỹ thuật điện | ||
650 | |x Safety measures,Law and legistration,luật và các văn bản quy phạm pháp luật,Mức độ an toàn | ||
904 | |i Trọng Hiếu | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |