Chất lượng nước - nước thải sinh hoạt : Giới hạn ô nhiễm cho phép = Water quality : Domestic wastewater standards
Giới hạn ô nhiễm cho phép áp dụng với các loại cơ sở dịch vụ , cơ sở công cộng và chung cư khi thải vào các vùng nước qui định.
Đã lưu trong:
Tác giả của công ty: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Chất lượng Việt Nam
2000
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 01054nam a2200229Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_142536 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 8000 | ||
082 | |a 354.366 | ||
082 | |b T309 | ||
110 | |a Tiêu chuẩn Việt Nam | ||
245 | 0 | |a Chất lượng nước - nước thải sinh hoạt : | |
245 | 0 | |b Giới hạn ô nhiễm cho phép = Water quality : Domestic wastewater standards | |
245 | 0 | |c Chất lượng Việt Nam | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Chất lượng Việt Nam | ||
260 | |c 2000 | ||
520 | |a Giới hạn ô nhiễm cho phép áp dụng với các loại cơ sở dịch vụ , cơ sở công cộng và chung cư khi thải vào các vùng nước qui định. | ||
650 | |a Water quality management,Water quality,Quản lý chất lượng nước,Chất lượng nước | ||
650 | |x Measurement,Đo lường | ||
904 | |i Trọng Hiếu | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |