Chất lượng không khí : Khí thải lò đốt chất thải y tế - giới hạn cho phép = Air quality : Emission standards for health care solid waste incinerators - permissible limits
Khí thải lò đốt chất thải y tế - giới hạn cho phép áp dụng để kiểm soát nồng độ thành phần khí thải phát thải từ các nguồn thải tĩnh đang hoạt động và/hoặc áp dụng để tính, thẩm định sự phát thải của một cơ sở sản xuất công nghiệp...
Đã lưu trong:
Tác giả của công ty: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Tiêu chuẩn Việt Nam
1999
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 01237nam a2200229Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_142550 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 7000 | ||
082 | |a 354.37 | ||
082 | |b T309 | ||
110 | |a Tiêu chuẩn Việt Nam | ||
245 | 0 | |a Chất lượng không khí : | |
245 | 0 | |b Khí thải lò đốt chất thải y tế - giới hạn cho phép = Air quality : Emission standards for health care solid waste incinerators - permissible limits | |
245 | 0 | |c Tiêu chuẩn Việt Nam | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Tiêu chuẩn Việt Nam | ||
260 | |c 1999 | ||
520 | |a Khí thải lò đốt chất thải y tế - giới hạn cho phép áp dụng để kiểm soát nồng độ thành phần khí thải phát thải từ các nguồn thải tĩnh đang hoạt động và/hoặc áp dụng để tính, thẩm định sự phát thải của một cơ sở sản xuất công nghiệp mới, hoặc sau khi cải tạo nâng cấp. | ||
650 | |a Air,Không khí | ||
650 | |x Pollution,Ô nhiễm | ||
904 | |i Trọng Hiếu | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |