Chất lượng nước Tiêu chuẩn chất lượng nước mặt = Water quality : Sueface water quality standard
Tiêu chuẩn chất lượng nước mặt qui định giưói hạn các thông số và nồng độ cho phép của các chất ô nhiễm trong nước mặt
Đã lưu trong:
Tác giả của công ty: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Tiêu chuẩn Việt Nam
1995
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 01032nam a2200229Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_142553 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 7000 | ||
082 | |a 354.366 | ||
082 | |b T309 | ||
110 | |a Tiêu chuẩn Việt Nam | ||
245 | 0 | |a Chất lượng nước | |
245 | 0 | |b Tiêu chuẩn chất lượng nước mặt = Water quality : Sueface water quality standard | |
245 | 0 | |c Tiêu chuẩn Việt Nam | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Tiêu chuẩn Việt Nam | ||
260 | |c 1995 | ||
520 | |a Tiêu chuẩn chất lượng nước mặt qui định giưói hạn các thông số và nồng độ cho phép của các chất ô nhiễm trong nước mặt | ||
650 | |a Chất lượng nước,Water quality management,Water quality,Quản lý chất lượng nước | ||
650 | |x Đo lường,Measurement | ||
904 | |i Trọng Hiếu | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |