Định loại cá nước ngọt vùng Đồng Bằng Sông Cửu Long
Tài liệu mô tả 96 loài cá được giám định qua 133 mẫu vật, danh sách mô tả các loài cá và những loài cá có giá trị kinh tế cao.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Cần Thơ
Trường Đại học Cần Thơ - Khoa Thủy Sản
1993
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 01295nam a2200241Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_14430 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
082 | |a 639.31 | ||
082 | |b Kh401 | ||
100 | |a Trương, Thủ Khoa | ||
245 | 0 | |a Định loại cá nước ngọt vùng Đồng Bằng Sông Cửu Long | |
245 | 0 | |c Trương Thủ Khoa, Trần Thị Thu Hương | |
260 | |a Cần Thơ | ||
260 | |b Trường Đại học Cần Thơ - Khoa Thủy Sản | ||
260 | |c 1993 | ||
520 | |a Tài liệu mô tả 96 loài cá được giám định qua 133 mẫu vật, danh sách mô tả các loài cá và những loài cá có giá trị kinh tế cao. | ||
526 | |a Phương pháp khảo sát nguồn lợi thủy sản,Ngư loại học,Nguồn lợi thủy sinh vật,Phương pháp khảo sát nguồn lợi thủy sản,Phương pháp thu và phân tích số liệu nghề cá | ||
526 | |b TS629,TSQ601,TSQ602,TS629,TSQ614 | ||
650 | |a Fish culture,Fishes,Freshwater fishes | ||
650 | |x Identification | ||
650 | |z Mekong River Delta,Mekong River Delta, Vietnam | ||
904 | |i Nguyễn Quang Điền, Giang sửa | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |