Tiếng Anh dành cho học sinh và sinh viên kỹ thuật = English for technical students
Tài liệu cung cấp những từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành khối kỹ thuật. Tài liệu hướng dẫn sinh viên các kỹ năng nói, viết, dọc hiểu tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật: xây dựng, điện, cơ khí, v.v.....
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Giáo dục
1995
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 01201nam a2200253Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_144543 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
082 | |a 428.24 | ||
082 | |b T528 | ||
100 | |a Nguyễn, Thị Tuyết | ||
245 | 0 | |a Tiếng Anh dành cho học sinh và sinh viên kỹ thuật = | |
245 | 0 | |b English for technical students | |
245 | 0 | |c Nguyễn Thị Tuyết | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Giáo dục | ||
260 | |c 1995 | ||
520 | |a Tài liệu cung cấp những từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành khối kỹ thuật. Tài liệu hướng dẫn sinh viên các kỹ năng nói, viết, dọc hiểu tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật: xây dựng, điện, cơ khí, v.v.. | ||
526 | |a Anh văn chuyên môn cơ khí | ||
526 | |b CN156 | ||
650 | |a English language,Technology topics,Ngôn ngữ tiếng Anh,Chủ đề công nghệ | ||
650 | |x Textbooks for foreign students,Sách giáo khoa dành cho sinh viên nước ngoài | ||
650 | |z Vietnam | ||
904 | |i Trọng Hiếu | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |