Thuật ngữ pháp luật quốc tế
Tài liệu giới thiệu các thuật ngữ cơ bán được sử dụng trong pháp luật quốc tế, hiểu biết cơ bản nhất khi tiếp xúc với các trường hợp có liên quan dến luạt quốc tế. Nội dung tài liệu cung cấp gàn 700 mục từ - thuật ngữ pháp luật...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Chính trị Quốc gia
2009
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 01246nam a2200229Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_148206 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 58000 | ||
082 | |a 341.03 | ||
082 | |b B312 | ||
100 | |a Đỗ, Hòa Bình | ||
245 | 0 | |a Thuật ngữ pháp luật quốc tế | |
245 | 0 | |c Đỗ Hòa Bình chủ biên | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Chính trị Quốc gia | ||
260 | |c 2009 | ||
520 | |a Tài liệu giới thiệu các thuật ngữ cơ bán được sử dụng trong pháp luật quốc tế, hiểu biết cơ bản nhất khi tiếp xúc với các trường hợp có liên quan dến luạt quốc tế. Nội dung tài liệu cung cấp gàn 700 mục từ - thuật ngữ pháp luật quốc tế, được sắp xếp theo thứ tự ABC. | ||
650 | |a International law,International obligations,Luật quốc tế,Nghĩa vụ quốc tế | ||
650 | |x Dictionaries,Dictionaries,Từ điển,Từ điển | ||
650 | |z Vietnamese,Vietnamese,Việt Nam,Việt Nam | ||
904 | |i Trọng Hiếu | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |