Từ điển công nghệ cơ khí luyện kim Anh - Việt (Khoảng 50.000 thuật ngữ) = English - Vietnamese dictionary of mechanical and metallurgical technology (About 50,000 terms)
Sách gồm khoảng 50.000 thuật ngữ, bao quát hầu như mọi chủ đề trong hai ngành Cơ khí và Luyện kim và một số lĩnh vực liên quan. Từ điển có thể dành cho các cán bộ giảng dạy, cán bộ nghiên cứu, sinh viên đại học các ngành cơ khí và luyện ki...
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Khoa học và Kỹ thuật
2007
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 01394nam a2200217Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_149158 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 42000 | ||
082 | |a 669.03 | ||
082 | |b T550 | ||
245 | 0 | |a Từ điển công nghệ cơ khí luyện kim Anh - Việt (Khoảng 50.000 thuật ngữ) = | |
245 | 0 | |b English - Vietnamese dictionary of mechanical and metallurgical technology (About 50,000 terms) | |
245 | 0 | |c Biên soạn: Trần Ngọc Cẩm ... [et al.] | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Khoa học và Kỹ thuật | ||
260 | |c 2007 | ||
520 | |a Sách gồm khoảng 50.000 thuật ngữ, bao quát hầu như mọi chủ đề trong hai ngành Cơ khí và Luyện kim và một số lĩnh vực liên quan. Từ điển có thể dành cho các cán bộ giảng dạy, cán bộ nghiên cứu, sinh viên đại học các ngành cơ khí và luyện kim nói riêng và các ngành kỹ thuật nói chung, các kỹ sư và cán bộ kỹ thuật ở các cơ sở sản xuất đông đảo bạn đọc quan tâm tời kỹ thuật và công nghệ. | ||
650 | |a Metallurgy,Luyện kim | ||
650 | |x Dictionaries,Từ điển | ||
904 | |i Trọng Hải, Vân | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |