Hiểu và sử dụng tốt Incoterms 2000 = ICC guide ti incoterms 2000 understanding and practical use
Sách giải thích những thay đổi kể từ ấn phẩm incoterms 1990, đánh giá sự khác biệt giữa các điều kiện thương mại, phân tích một cách toàn diện về nghĩa vụ của người bán và của người mua. Mỗi mục trong từng điều kiện thương mại đều đ...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Thống kê
2008
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 01390nam a2200229Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_150184 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 48500 | ||
082 | |a 382.3 | ||
082 | |b R167 | ||
100 | |a Ramberg, Jan | ||
245 | 0 | |a Hiểu và sử dụng tốt Incoterms 2000 = | |
245 | 0 | |b ICC guide ti incoterms 2000 understanding and practical use | |
245 | 0 | |c Jan Ramberg ; Nguyễn Trọng Thùy ( biên dịch ) | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Thống kê | ||
260 | |c 2008 | ||
520 | |a Sách giải thích những thay đổi kể từ ấn phẩm incoterms 1990, đánh giá sự khác biệt giữa các điều kiện thương mại, phân tích một cách toàn diện về nghĩa vụ của người bán và của người mua. Mỗi mục trong từng điều kiện thương mại đều được bính luận chi tiết, trình bày rõ ràng, là công cụ hỗ trợ chuẩn mực cho tất cả những người sử dụng incoterms. | ||
650 | |a Export sales contracts,International trade,Hợp đồng xuất khẩu,Thương mại quốc tế | ||
650 | |x Terminology,Terminology,Thuật ngữ,Thuật ngữ | ||
904 | |i Trọng Hải,QHieu | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |