Từ điển kinh tế thương mại ứng dụng Anh Việt = English Vietnamese dictionary of economics and trade
Từ điển trình bày nhiều lĩnh vực về kinh tế thế giới, kinh tế khu vực, kinh tế học vĩ mô, kinh tế học vi mô, thị trường, quản lý doanh nghiệp, thương nghiệp, thương mại quốc tế, tiền tệ, tài chính, kế toán, kiểm toán,......
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Văn hóa Thông tin
2008
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 01014nam a2200217Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_151508 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 170000 | ||
082 | |a 330.03 | ||
082 | |b M312 | ||
100 | |a Minh Trang | ||
245 | 0 | |a Từ điển kinh tế thương mại ứng dụng Anh Việt = | |
245 | 0 | |b English Vietnamese dictionary of economics and trade | |
245 | 0 | |c Minh Trang, Phương Thúy | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Văn hóa Thông tin | ||
260 | |c 2008 | ||
520 | |a Từ điển trình bày nhiều lĩnh vực về kinh tế thế giới, kinh tế khu vực, kinh tế học vĩ mô, kinh tế học vi mô, thị trường, quản lý doanh nghiệp, thương nghiệp, thương mại quốc tế, tiền tệ, tài chính, kế toán, kiểm toán,... | ||
650 | |a Commerce,Economics,Thương mại | ||
904 | |i Năm | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |