Thuỷ lực dòng chảy hở
Nội dung sách trình bày một cách hệ thống các khái niệm, phương pháp tính toán cơ bản về dòng chảy không ổn định trong lòng dẫn hở và những ứng dụng cụ thể vào thực tiễn sản xuất : Tổng quan về dòng chảy hở, dòng chảy hở ổn định mọ...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Xây dựng
2006
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 01430nam a2200229Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_152125 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 32000 | ||
082 | |a 627.042 | ||
082 | |b C120 | ||
100 | |a Nguyễn, Cảnh Cầm | ||
245 | 0 | |a Thuỷ lực dòng chảy hở | |
245 | 0 | |c Nguyễn Cảnh Cầm | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Xây dựng | ||
260 | |c 2006 | ||
520 | |a Nội dung sách trình bày một cách hệ thống các khái niệm, phương pháp tính toán cơ bản về dòng chảy không ổn định trong lòng dẫn hở và những ứng dụng cụ thể vào thực tiễn sản xuất : Tổng quan về dòng chảy hở, dòng chảy hở ổn định một chiều, tính dòng chảy không ổn định theo phương pháp đặc trưng, tính dòng chảy không ổn định theo phương pháp sai phân trực tiếp, chuyển động không ổn định biến đổi gấp - sóng gián đoạn. | ||
526 | |a Động lực học sông, biển,Thủy lực sông ngòi | ||
526 | |b CN643,CN648 | ||
650 | |a Hydraulic engineering,Water resources development,Kỹ nghệ thuỷ lực,Phát triển nguồn nước | ||
904 | |i Kiều Nguyên | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |