Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển phân tích kinh tế cung cấp hướng dẫn sử dụng, danh mụcthuật nhữ theo vần chữ cái, chùm chủ đề từ A -X về phân tích kinh tế. Quyển sách còn có phụ lục thuật ngữ kinh tế Việt - Anh - Pháp, Anh - Pháp Việt và Pháp - Anh - Việt....
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Tri thức
2007
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 01086nam a2200229Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_154664 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 170000 | ||
082 | |a 330.03 | ||
082 | |b G935 | ||
100 | |a Guerrien, Bernard | ||
245 | 0 | |a Từ điển phân tích kinh tế | |
245 | 0 | |c Bernard Guerrien, Nguyễn Đôn Phước | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Tri thức | ||
260 | |c 2007 | ||
520 | |a Từ điển phân tích kinh tế cung cấp hướng dẫn sử dụng, danh mụcthuật nhữ theo vần chữ cái, chùm chủ đề từ A -X về phân tích kinh tế. Quyển sách còn có phụ lục thuật ngữ kinh tế Việt - Anh - Pháp, Anh - Pháp Việt và Pháp - Anh - Việt. | ||
526 | |a Phân tích Kinh tế vĩ mô,Kinh tế học,Kinh tế vĩ mô,Kinh tế vi mô | ||
526 | |b KT930,KT660,KT603,KT602 | ||
650 | |a economic, dictionary | ||
904 | |i Diễm Châu | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |