Quy phạm Anh quốc BS 8110-1997 : Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép
Trình bày quy phạm về thiết kế và thi công như đối tượng thiết kế, thiết kế cấu tạo bê tông cốt thép, thiết kế và cấu tạo bêtông ứng suất trước; Quy phạm thực hành đối với các trường hợp đặc biệt như phương pháp phân tích trạ...
Đã lưu trong:
Tác giả của công ty: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Xây dựng
2009
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 01347nam a2200229Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_154991 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 63000 | ||
082 | |a 624.1834 | ||
082 | |b V305 | ||
110 | |a Viện tiêu chuẩn Anh | ||
245 | 0 | |a Quy phạm Anh quốc BS 8110-1997 : | |
245 | 0 | |b Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | |
245 | 0 | |c Viện tiêu chuẩn Anh; Nguyễn Trung Hòa (Biên dịch và chú giải) | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Xây dựng | ||
260 | |c 2009 | ||
520 | |a Trình bày quy phạm về thiết kế và thi công như đối tượng thiết kế, thiết kế cấu tạo bê tông cốt thép, thiết kế và cấu tạo bêtông ứng suất trước; Quy phạm thực hành đối với các trường hợp đặc biệt như phương pháp phân tích trạng thái giới hạn về độ bền, tính toán về khả năng sử dụng, khả năng chịu lửa,... | ||
650 | |a Concrete construction,Reinforced concrete construction,Bê tông xây dựng,Kết cấu bê tông cốt thép | ||
650 | |x Formwork,Khuôn bê tông | ||
904 | |i Năm | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |