Từ điển tin học và Công nghệ thông tin Anh - Anh - Việt = The English - English - Vietnamese dictionary of informatics and information technology
Cuốn từ điển này cung cấp khoảng 24.000 mục từ, được thiết kế dưới dạng Anh Anh Việt. bao gồm nhiều lĩnh vực mhư: Từ phần cứng, phần mềm, cho đến hệ thống xử lý thông tin, hệ thống truyền thông......
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Thông tấn
2006
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 01258nam a2200229Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_155089 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 48000 | ||
082 | |a 004.03 | ||
082 | |b T502 | ||
100 | |a Nguyễn, Ngọc Tuấn | ||
245 | 0 | |a Từ điển tin học và Công nghệ thông tin Anh - Anh - Việt = | |
245 | 4 | |b The English - English - Vietnamese dictionary of informatics and information technology | |
245 | 0 | |c Nguyễn Ngọc Tuấn, Trương Văn Thiện và nhóm kỹ sư tin học ứng dụng | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Thông tấn | ||
260 | |c 2006 | ||
520 | |a Cuốn từ điển này cung cấp khoảng 24.000 mục từ, được thiết kế dưới dạng Anh Anh Việt. bao gồm nhiều lĩnh vực mhư: Từ phần cứng, phần mềm, cho đến hệ thống xử lý thông tin, hệ thống truyền thông... | ||
650 | |a Computer science,Information technology,Khoa học máy tính,Công nghệ thông tin | ||
650 | |x Dictionaries,Dictionaries,Từ điển,Từ điển | ||
910 | |a Cẩm Thiêu,Hải | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |