Từ điển y học Anh Việt = English Vietnamese medical dictionary
Cuốn từ điển được xây dựng theo cấu trúc vừa đối chiếu, vừa giải thích các khái niệm, thuật ngữ cho người đọc trên cơ sở đã bổ sung những từ vựng mới theo chuyên ngành y khoa.
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Y học
2009
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 00999nam a2200217Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_155163 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 90000 | ||
082 | |a 610.3 | ||
082 | |b T550 | ||
245 | 0 | |a Từ điển y học Anh Việt = | |
245 | 0 | |b English Vietnamese medical dictionary | |
245 | 0 | |c Ban biên soạn chuyên từ điển New Era | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Y học | ||
260 | |c 2009 | ||
520 | |a Cuốn từ điển được xây dựng theo cấu trúc vừa đối chiếu, vừa giải thích các khái niệm, thuật ngữ cho người đọc trên cơ sở đã bổ sung những từ vựng mới theo chuyên ngành y khoa. | ||
650 | |a Medicine,Y học,English language,Tiếng Anh | ||
650 | |x Dictionaries,Từ điển,Dictionaries,Vietnamese,Từ điển,Tiếng Việt | ||
904 | |i Năm | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |