Sổ tay từ Hán Việt
Sổ tay từ Hán - Việt thuộc loại từ điển giải thích, chỉ thu thập và giải thích từ Hán - Việt là bộ phận của từ vựng tiếng Việt. Sổ tay dành ưu tiên cho những từ thường dùng, đồng thời có tính đến các từ ngữ xuất hiện trong các t...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Nhà xuất bản Hà Nội
2007
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 01306nam a2200205Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_155410 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 36000 | ||
082 | |a 495.927 | ||
082 | |b Ng527 | ||
100 | |a Lại, Cao Nguyện | ||
245 | 0 | |a Sổ tay từ Hán Việt | |
245 | 0 | |c Lại Cao Nguyện ( chủ biên ) | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Nhà xuất bản Hà Nội | ||
260 | |c 2007 | ||
520 | |a Sổ tay từ Hán - Việt thuộc loại từ điển giải thích, chỉ thu thập và giải thích từ Hán - Việt là bộ phận của từ vựng tiếng Việt. Sổ tay dành ưu tiên cho những từ thường dùng, đồng thời có tính đến các từ ngữ xuất hiện trong các tác phẩm văn học cổ điển tiêu biểu. Phần giải nghĩa cũng chỉ cung cấp những nghĩa đi vào tiếng Việt. Sổ tay đặc biệt chú ý phân biệt các từ tố Hán - Việt đồng âm thương gây nhầm lẫn cho người dùng. | ||
650 | |a Vietnamese language,Chinese language,Tiếng Việt | ||
904 | |i QHiếu | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |