Những hệ số cơ bản của hệ thống tài khảon quốc gia năm 2007
Gồm những hệ số cơ bản về tỷ lệ một số chỉ tiêu phân theo thành phần kinh tế như: nông lâm ngư nghiệp, khai thác khoáng, các ngành sản xuất, dịch vụ, giao thông vận tải, giáo dục - đào tạo, y tế... của hệ thống tài khoản quốc gia năm 2007...
Đã lưu trong:
Nhiều tác giả của công ty: | , |
---|---|
格式: | 图书 |
语言: | Undetermined |
出版: |
Hà Nội
Thống Kê
2010
|
主题: | |
标签: |
添加标签
没有标签, 成为第一个标记此记录!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 01335nam a2200241Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_156752 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 110000 | ||
082 | |a 339.3597 | ||
082 | |b V308/T.2 | ||
110 | |a Việt Nam | ||
110 | |b Tổng cục Thống kê | ||
245 | 0 | |a Những hệ số cơ bản của hệ thống tài khảon quốc gia năm 2007 | |
245 | 0 | |c Bộ Kế hoạch và Đầu tư ; Tổng cục Thống kê | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Thống Kê | ||
260 | |c 2010 | ||
520 | |a Gồm những hệ số cơ bản về tỷ lệ một số chỉ tiêu phân theo thành phần kinh tế như: nông lâm ngư nghiệp, khai thác khoáng, các ngành sản xuất, dịch vụ, giao thông vận tải, giáo dục - đào tạo, y tế... của hệ thống tài khoản quốc gia năm 2007 trên phạm vi cả nước và của 8 vùng kinh tế Việt Nam | ||
650 | |a National income,Finance, Public,Thu nhập quốc gia,Tài chính, công cộng | ||
650 | |x Accounting,Accounting,Kế toán,Kế toán | ||
650 | |z Vietnam,Vietnam,Việt Nam,Việt Nam | ||
904 | |i Trọng Hiếu | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |