3500 câu giao tiếp Anh Việt = 3500 English - Vietnamese communication sentences
Nội dung gồm những từ và câu đơn giản, những tình huống hữu ích, thực tế nhằm giúp người học dễ sử dụng và tự tin hơn trong giao tiếp hằng ngày.
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Thanh niên
2012
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 00949nam a2200217Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_174997 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 55000 | ||
082 | |a 428.34 | ||
082 | |b B100 | ||
245 | 0 | |a 3500 câu giao tiếp Anh Việt = | |
245 | 0 | |b 3500 English - Vietnamese communication sentences | |
245 | 0 | |c Tuyết Nhung, Khôi Nguyên (Biên soạn) | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Thanh niên | ||
260 | |c 2012 | ||
520 | |a Nội dung gồm những từ và câu đơn giản, những tình huống hữu ích, thực tế nhằm giúp người học dễ sử dụng và tự tin hơn trong giao tiếp hằng ngày. | ||
650 | |a English language,English language,Tiếng Anh | ||
650 | |x Spoken english,Conversation and phrase books,Nói tiếng Anh | ||
904 | |i Hằng Ni, Năm | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |