Việc công, lợi ích tư : Bảo đảm trách nhiệm giải trình thông qua công khai thu nhập, tài sản = Public office, private interests : Accountability through income and asset disclosure
Nội dung cuốn sách gồm 3 chương, chương 1 nêu khái quát các mục tiêu của hệ thống công khai thu nhập, tài sản, xác định những công cụ phòng, chống tham nhũng quốc tế phù hợp và nêu tóm tắt những nội dung chính cần quan tâm trong thiết kế,...
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Ngân hàng Thế giới (WB)
2012
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 02110nam a2200205Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_175070 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
082 | |a 364.1323 | ||
082 | |b V303 | ||
245 | 0 | |a Việc công, lợi ích tư : | |
245 | 0 | |b Bảo đảm trách nhiệm giải trình thông qua công khai thu nhập, tài sản = Public office, private interests : Accountability through income and asset disclosure | |
245 | 0 | |c Ngân hàng Thế giới ; Sáng kiến Thu hồi Tài sản Thất thoát (STAR) | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Ngân hàng Thế giới (WB) | ||
260 | |c 2012 | ||
520 | |a Nội dung cuốn sách gồm 3 chương, chương 1 nêu khái quát các mục tiêu của hệ thống công khai thu nhập, tài sản, xác định những công cụ phòng, chống tham nhũng quốc tế phù hợp và nêu tóm tắt những nội dung chính cần quan tâm trong thiết kế, triển khai, thực thi khung hệ thống công khai thu nhập, tài sản. Chương 2 và 3 đi sâu vào thiết kế hệ thống công khai thu nhập, tài sản và đề cập đến những vấn đề thực tiễn trong triển khai như phạm vi, đối tượng của quy định về kê khai tài sản; giám sát, hỗ trợ tuân thủ; Xác minh hay giám sát nội dung; công khai thông tin cho công chúng… Cuốn sách còn gồm các phụ lục: Những phương pháp và chỉ số được sử dụng trong cuốn sách; Theo dõi kết quả của các hệ thống công khai thu nhập, tài sản; Những đặc điểm chính của mẫu hệ thống công khai thu nhập, tài sản… | ||
650 | |a Political corruption,Financial disclosure,Tham nhũng,Công khai tài chính | ||
650 | |x Prevention,Phòng chống | ||
904 | |i Trọng Hiếu | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |