Từ điển giáo khoa sinh học
Cuốn sách Từ điển giáo khoa Sinh học dựa trên cơ sở kế thừa và phát triển các cuốn từ điển Sinh học phổ thông bằng chữ và bằng tranh của Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam gồm các phân môn Hình thái - Giải phẫu ; Phân loại thực vật ; Sinh...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Giáo dục Việt Nam
2011
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 01556nam a2200217Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_180232 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 1100000 | ||
082 | |a 570.3 | ||
082 | |b H408 | ||
100 | |a Trần, Bá Hoành | ||
245 | 0 | |a Từ điển giáo khoa sinh học | |
245 | 0 | |c Trần Bá Hoành (Chủ biên) | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Giáo dục Việt Nam | ||
260 | |c 2011 | ||
520 | |a Cuốn sách Từ điển giáo khoa Sinh học dựa trên cơ sở kế thừa và phát triển các cuốn từ điển Sinh học phổ thông bằng chữ và bằng tranh của Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam gồm các phân môn Hình thái - Giải phẫu ; Phân loại thực vật ; Sinh lý thực vật ; Động vật không xương sống và động vật có xương sống ; Giải phẫu sinh lý người và động vật ; Mỗi mục từ là một thuật ngữ cơ bản, vừa đủ và cần thiết, phản ánh một khái niệm (sự vật, hiện tượng, quá trình, quan hệ trong thiên nhiên hữu cơ). Sách dùng cho tất cả mọi đối tượng trong xã hội có nhu cầu tra cứu các thuật ngữ về Sinh học. | ||
650 | |a Sinh học,Biology | ||
650 | |x Thuật ngữ,Terminology | ||
904 | |i Tuyến | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |