|
|
|
|
LEADER |
00693nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_180958 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 70000
|
082 |
|
|
|a 650.1
|
082 |
|
|
|b K63
|
100 |
|
|
|a Klaus, Peggy
|
245 |
|
0 |
|a Sự thật cứng về kỹ năng mềm =
|
245 |
|
4 |
|b The hard truth about soft skills
|
245 |
|
0 |
|c Peggy Klaus ; Thanh Huyền dịch
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Trẻ
|
260 |
|
|
|c 2012
|
650 |
|
|
|a Communication in management,Business communication,Interpersonal relations,Psychology, Industrial,Giao tiếp thương mại
|
904 |
|
|
|i Tuyến
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|