Từ điển tiếng Việt (38410 mục từ)
So với bản in lần thứ nhất ( 1988 ), tái bản lần này đã sửa 2 770 định nghĩa, sửa hoặc thay 3 510 thí dụ minh họa, bổ sung 2 090 mục từ mới ( phần quan trọng là thuật ngữ kinh tế và tin học )
Đã lưu trong:
| Hovedforfatter: | |
|---|---|
| Format: | Bog |
| Sprog: | Undetermined |
| Udgivet: |
Hà Nội
Trung tâm từ điển ngôn ngữ
1992
|
| Fag: | |
| Tags: |
Tilføj Tag
Ingen Tags, Vær først til at tagge denne postø!
|
| Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
|---|