Foundation skill of consecutive interpreting : A focus on memory training
This book focuses on developing student's foundation skills of consecutive interpreting by providing them various tasks for classroom practice or sefl study. There are two main part in this material. Part One Essential Issues including five lessons presents an overview of interpreting, introduc...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Cần Thơ
Nxb. Đại học Cần Thơ
2013
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 01693nam a2200229Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_181441 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 26000 | ||
082 | |a 428.24 | ||
082 | |b D121 | ||
100 | |a Thái, Công Dân | ||
245 | 0 | |a Foundation skill of consecutive interpreting : | |
245 | 2 | |b A focus on memory training | |
245 | 0 | |c Thái Công Dân, Nguyễn Thu Hương, Trương Thị Ngọc Điệp | |
260 | |a Cần Thơ | ||
260 | |b Nxb. Đại học Cần Thơ | ||
260 | |c 2013 | ||
520 | |a This book focuses on developing student's foundation skills of consecutive interpreting by providing them various tasks for classroom practice or sefl study. There are two main part in this material. Part One Essential Issues including five lessons presents an overview of interpreting, introduces skills and practice essential foe prospective interpreters, and clarifies activities for self preparation for the future career. The other three lessons in Part Two namely Memory Traning are meant to develop student's memory in consecutive interpreting accompanied with many tasks desighed for student's, which help them familiarize with techniques for skills development in an interpreting process. Each lesson begins with Introduction or introductory tasks to get students involved in the issue, and then key points of the lesson will be presented or explored by students themselves via exercises, discussion, practices or observations. | ||
650 | |a English language,Ngôn ngữ tiếng anh | ||
650 | |x Study and teaching,Nghiên cứu& giảng dạy | ||
904 | |i Tú | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |