|
|
|
|
LEADER |
00700nam a2200193Ia 4500 |
001 |
CTU_18302 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|b 35 000đ
|
082 |
|
|
|a 604
|
082 |
|
|
|b I85
|
100 |
|
|
|a ISO 9000 sổ tay hệ thống chất lượng
|
245 |
|
0 |
|a ISO 9000 sổ tay hệ thống chất lượng
|
245 |
|
0 |
|c ISO 9000 sổ tay hệ thống chất lượng; Dịch giả: Nguyễn Trung Tín, Phạm Thượng Hoa
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Thống kê
|
260 |
|
|
|c 1997
|
650 |
|
|
|a creative thinking
|
904 |
|
|
|i Nguyễn Quang Điền, 970902
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|