Từ điển giải thích thành ngữ gốc Hán
Gồm hơn 2500 thành ngữ gốc Hán có giải nghĩa bao gồm những thành ngữ mượn nguyên dạng và các thành ngữ dịch từng chữ, hoặc dịch ý
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Giáo dục Việt Nam
2010
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 00859nam a2200205Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_183818 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 95000 | ||
082 | |a 495.103 | ||
082 | |b Y600 | ||
100 | |a Nguyễn, Như Ý | ||
245 | 0 | |a Từ điển giải thích thành ngữ gốc Hán | |
245 | 0 | |c Nguyễn Như Ý, Nguyễn Văn Khang, Phan Xuân Thành (chủ biên) | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Giáo dục Việt Nam | ||
260 | |c 2010 | ||
520 | |a Gồm hơn 2500 thành ngữ gốc Hán có giải nghĩa bao gồm những thành ngữ mượn nguyên dạng và các thành ngữ dịch từng chữ, hoặc dịch ý | ||
650 | |a Chinese language,Tiếng Trung Quốc | ||
904 | |i Hải | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |