Từ điển toán học : Dùng cho học sinh - sinh viên (Có đối chiếu với các thuật ngữ Anh - Pháp)
Giải nghĩa các thuật ngữ toán học cơ bản, mang tính phổ thông, đối chiếu các ngôn ngữ tiếng Anh, tiếng Pháp với tiếng Việt, được sắp xếp theo trình tự bảng chữ cái
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Giáo dục Việt Nam
2010
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 00951nam a2200217Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_183825 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 135000 | ||
082 | |a 510.3 | ||
082 | |b T406 | ||
100 | |a Nguyễn, Cảnh Toàn | ||
245 | 0 | |a Từ điển toán học : | |
245 | 0 | |b Dùng cho học sinh - sinh viên (Có đối chiếu với các thuật ngữ Anh - Pháp) | |
245 | 0 | |c Nguyễn Cảnh Toàn chủ biên | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Giáo dục Việt Nam | ||
260 | |c 2010 | ||
520 | |a Giải nghĩa các thuật ngữ toán học cơ bản, mang tính phổ thông, đối chiếu các ngôn ngữ tiếng Anh, tiếng Pháp với tiếng Việt, được sắp xếp theo trình tự bảng chữ cái | ||
650 | |a Mathematics,Toán học | ||
904 | |i Hải | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |