Từ điển kỹ thuật - công nghệ : Dùng cho học sinh - sinh viên
Giới thiệu từ điển tiếng Việt dùng cho học sinh - sinh viên tra cứu kiến thức về nhiều lĩnh vực kĩ thuật - công nghệ khác nhau được trình bày theo vần chữ cái
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Giáo dục Việt Nam
2009
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 00880nam a2200217Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_188308 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 148000 | ||
082 | |a 603 | ||
082 | |b Kh452 | ||
100 | |a Phạm, Văn Khôi | ||
245 | 0 | |a Từ điển kỹ thuật - công nghệ : | |
245 | 0 | |b Dùng cho học sinh - sinh viên | |
245 | 0 | |c Phạm Văn Khôi chủ biên | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Giáo dục Việt Nam | ||
260 | |c 2009 | ||
520 | |a Giới thiệu từ điển tiếng Việt dùng cho học sinh - sinh viên tra cứu kiến thức về nhiều lĩnh vực kĩ thuật - công nghệ khác nhau được trình bày theo vần chữ cái | ||
650 | |a Technology,Công nghệ | ||
910 | |a Hải | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |