Thống kê và xử lý dữ liệu môi trường = Environmental statistics and data processing
Trình bày những vấn đề về thống kê và thu thập, tiền xử lý dữ liệu. Các phương pháp kiểm định thông dụng, phương pháp phân tích liên hệ giữa các biến số môi trường và dữ liệu thời gian, phương pháp xử lý dữ liệu đa biến trong mo...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Thành phố Hồ Chí Minh
Nxb. Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
2014
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 01446nam a2200253Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_188657 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 131000 | ||
082 | |a 363.700727 | ||
082 | |b L600 | ||
100 | |a Chế, Đình Lý | ||
245 | 0 | |a Thống kê và xử lý dữ liệu môi trường = | |
245 | 0 | |b Environmental statistics and data processing | |
245 | 0 | |c Chế Đình Lý | |
260 | |a Thành phố Hồ Chí Minh | ||
260 | |b Nxb. Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | ||
260 | |c 2014 | ||
520 | |a Trình bày những vấn đề về thống kê và thu thập, tiền xử lý dữ liệu. Các phương pháp kiểm định thông dụng, phương pháp phân tích liên hệ giữa các biến số môi trường và dữ liệu thời gian, phương pháp xử lý dữ liệu đa biến trong môi trường tài nguyên. Những vấn đề đặc thù trong môi trường: quan trắc môi trường, dữ liệu vết | ||
526 | |a Bố trí thí nghiệm và thống kê môi trường | ||
526 | |b MTQ603 | ||
650 | |a Environmental sciences,Khoa học môi trường | ||
650 | |x Statistical methods,Phương pháp thống kê | ||
910 | |a Hải | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |