|
|
|
|
LEADER |
00744nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_189661 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 428.24
|
082 |
|
|
|b Ng527
|
100 |
|
|
|a Hoàng, Nguyên
|
245 |
|
0 |
|a Tiếng anh dùng trong ngành kế toán, kiểm toán =
|
245 |
|
0 |
|b English for accounting
|
245 |
|
0 |
|c Hoàng Nguyên
|
260 |
|
|
|a Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|b Nxb. Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|c 2013
|
650 |
|
|
|a English language,Tiếng Anh
|
650 |
|
|
|x Textbooks for foreign speakers,Sách dành cho người nước ngoài
|
910 |
|
|
|a Xuyên,Hải
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|