Những hệ số cơ bản theo quý năm 2010 của hệ thống tài khoản quốc gia
Nội dung điều tra thu thập thông tin gồm những chi tiêu phản ánh về lao động, vốn sản xuất, chi phí và kết quả sản xuất kinh doanh, doanh thu bán cho sản xuất lẫn trong tổng mức bán lẻ hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng, tiêu dùng của hộ dân cư ngo...
Đã lưu trong:
Nhiều tác giả của công ty: | , |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Thống kê
2012
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 01333nam a2200241Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_190642 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 300000 | ||
082 | |a 339.3597 | ||
082 | |b T455 | ||
110 | |a Bộ Kế hoạch và Đầu tư | ||
110 | |b Tổng cục Thống kê | ||
245 | 0 | |a Những hệ số cơ bản theo quý năm 2010 của hệ thống tài khoản quốc gia | |
245 | 0 | |c Bộ Kế hoạch và Đầu tư. Tổng cục Thống kê | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Thống kê | ||
260 | |c 2012 | ||
520 | |a Nội dung điều tra thu thập thông tin gồm những chi tiêu phản ánh về lao động, vốn sản xuất, chi phí và kết quả sản xuất kinh doanh, doanh thu bán cho sản xuất lẫn trong tổng mức bán lẻ hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng, tiêu dùng của hộ dân cư ngoài tổng mức bán lẻ, tiêu dùng tự túc sản phẩm nông, lâm nghiệp và thủy sản, khấu hao nhà ở,... | ||
650 | |a National income,Thu nhập quốc dân | ||
650 | |x Accounting,Kế toán | ||
650 | |z Vietnam,Việt Nam | ||
910 | |a Hải | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |