Giáo trình quản lý môi trường chăn nuôi
Nội dung tài liệu trình bày tổng quan về chăn nuôi và vấn đề ô nhiễm môi trường; quản lý và xử lý chất thải rắn, nước thải và khí thải trong chăn nuôi; công nghệ sản xuất sạch trong chăn nuôi; các công cụ và mô hình quản lý môi trường...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Cần Thơ
Nxb. Đại học Cần Thơ
2016
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 01389nam a2200253Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_208087 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 50000 | ||
082 | |a 628.7466 | ||
082 | |b Th523 | ||
100 | |a Nguyễn, Thị Thủy | ||
245 | 0 | |a Giáo trình quản lý môi trường chăn nuôi | |
245 | 0 | |c Nguyễn Thị Thủy (chủ biên) ; Hồ Thanh Thâm | |
260 | |a Cần Thơ | ||
260 | |b Nxb. Đại học Cần Thơ | ||
260 | |c 2016 | ||
520 | |a Nội dung tài liệu trình bày tổng quan về chăn nuôi và vấn đề ô nhiễm môi trường; quản lý và xử lý chất thải rắn, nước thải và khí thải trong chăn nuôi; công nghệ sản xuất sạch trong chăn nuôi; các công cụ và mô hình quản lý môi trường chăn nuôi | ||
526 | |a Những tiến bộ khoa học mới về chăn nuôi gia cầm,Công nghệ chăn nuôi gia cầm,Công nghệ chăn nuôi heo,Quản lý môi trường chăn nuôi | ||
526 | |b NN920,NNN618,NNN616,NNN631 | ||
650 | |a Animal waste,Chất thải động vật | ||
650 | |x Environmental aspects,Yếu tố môi trường | ||
904 | |i Tuyến | ||
910 | |a Nguyên | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |