Thống kê đa biến ứng dụng trong nuôi trồng thủy sản = Applied multivariate statistics in aquaculture
Trình bày một số phép tính trên ma trận đại số, kiểm định sự khác biệt trong thống kê đa biến, phân tích cụm, các thành phần cơ bản, hàm biệt số và hồi quy đa biến tuyến tính
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Cần Thơ
Nxb. Đại học Cần Thơ
2016
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 01300nam a2200253Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_208726 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 47000 | ||
082 | |a 639.0151 | ||
082 | |b S464 | ||
100 | |a Võ, Nam Sơn | ||
245 | 0 | |a Thống kê đa biến ứng dụng trong nuôi trồng thủy sản = | |
245 | 0 | |b Applied multivariate statistics in aquaculture | |
245 | 0 | |c Võ Nam Sơn, Nguyễn Thanh Phương | |
260 | |a Cần Thơ | ||
260 | |b Nxb. Đại học Cần Thơ | ||
260 | |c 2016 | ||
520 | |a Trình bày một số phép tính trên ma trận đại số, kiểm định sự khác biệt trong thống kê đa biến, phân tích cụm, các thành phần cơ bản, hàm biệt số và hồi quy đa biến tuyến tính | ||
526 | |a Thống kê ứng dụng và viết báo cáo khoa học,Phương pháp luận nghiên cứu khoa học,Phương pháp luận nghiên cứu khoa học | ||
526 | |b TS917,XH704,TSN606 | ||
650 | |a Aquaculture,Nuôi trồng thủy sản,Fisheries,Thủy sản | ||
650 | |x Statistics,Thống kê,Statistics,Thống kê | ||
904 | |i Tuyến | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |