Sự phát triển nghĩa từ vựng tiếng Việt từ 1945 đến 2005
Trình bày phạm vi nghiên cứu và nhân tố biến động; giới thuyết các thực thể nghĩa từ vựng và cách tiếp cận; sự phát triển nghĩa vĩ mô trường tầng nghĩa thực tiễn; sự phát triển nghĩa vĩ mô trường tầng nghĩa trí tuệ... và các nguy...
Sparad:
Huvudupphovsman: | |
---|---|
Materialtyp: | Bok |
Språk: | Undetermined |
Publicerad: |
Hà Nội
Đại học Quốc gia Hà Nội
2018
|
Ämnen: | |
Taggar: |
Lägg till en tagg
Inga taggar, Lägg till första taggen!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 01251nam a2200217Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_227059 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 180000 | ||
082 | |a 495.922014 | ||
082 | |b Th304 | ||
100 | |a Lê, Quang Thiêm | ||
245 | 0 | |a Sự phát triển nghĩa từ vựng tiếng Việt từ 1945 đến 2005 | |
245 | 0 | |c Lê Quang Thiêm | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Đại học Quốc gia Hà Nội | ||
260 | |c 2018 | ||
520 | |a Trình bày phạm vi nghiên cứu và nhân tố biến động; giới thuyết các thực thể nghĩa từ vựng và cách tiếp cận; sự phát triển nghĩa vĩ mô trường tầng nghĩa thực tiễn; sự phát triển nghĩa vĩ mô trường tầng nghĩa trí tuệ... và các nguyên nhân, tác dụng của sự phát triển nghĩa từ vựng | ||
650 | |a Tiếng Việt,Tiếng Việt,Vietnamese language,Vietnamese language,Vietnamese language | ||
650 | |x Từ vựng,Từ và cụm từ,Vocabulary,Terms and phrases,Terms and phrases | ||
910 | |b dqhieu | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |