|
|
|
|
LEADER |
00726nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_229776 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 664.94
|
082 |
|
|
|b I.61
|
110 |
|
|
|a International fisheries symposium-IFS 2016
|
245 |
|
0 |
|a Promoting healthier aquaculture and fisheries for food safety and security :
|
245 |
|
0 |
|b Book of abstracts
|
260 |
|
|
|a Can Tho
|
260 |
|
|
|b Can Tho University Publishing House
|
260 |
|
|
|c 2016
|
650 |
|
|
|a Food industry and trade,Công nghiệp thực phẩm và thương mại
|
650 |
|
|
|x Quality control,Kiểm soát chất lượng
|
904 |
|
|
|i Minh
|
910 |
|
|
|a Tuyến
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|