Bức tranh sinh kế người nông dân Việt Nam trong thời kỳ hội nhập (1990 - 2018)
Nội dung sách giới thiệu khái niệm nông dân Việt Nam. Chiến lược và hình thức tổ chức sản xuất và kinh doanh của nông dân. Thu nhập, chi tiêu và tích lũy của nông dân. Đất đai, tài sản, y tế, dinh dưỡng, sức khỏe, trình độ, lao động, việc...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Nông nghiệp
2019
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 01306nam a2200205Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_233295 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
082 | |a 338.1 | ||
082 | |b Kh452 | ||
100 | |a Đặng, Kim Khôi | ||
245 | 0 | |a Bức tranh sinh kế người nông dân Việt Nam trong thời kỳ hội nhập (1990 - 2018) | |
245 | 0 | |c Đặng Kim Khôi, Trần Công Thắng (đồng chủ biên) | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Nông nghiệp | ||
260 | |c 2019 | ||
520 | |a Nội dung sách giới thiệu khái niệm nông dân Việt Nam. Chiến lược và hình thức tổ chức sản xuất và kinh doanh của nông dân. Thu nhập, chi tiêu và tích lũy của nông dân. Đất đai, tài sản, y tế, dinh dưỡng, sức khỏe, trình độ, lao động, việc làm của nông dân. Tương tác của nông dân với chính sách của Nhà nước và chính quyền. Rủi ro, cơ chế ứng phó, cơ hội, thách thức và khuyến nghị. | ||
650 | |a Nông nghiệp,Agriculture | ||
650 | |x Khía cạnh kinh tế,Economic aspects | ||
910 | |b dqhieu | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |