Cẩm nang lập trình
Những cơ sở của ROM-BIOS; Phục vụ màn hình của ROM-BIOS; Phục vụ đĩa cứng và đĩa mềm của ROM-BIOS; Phục vụ bàn phím của ROM-BIOS; Phục vụ linh tinh của ROM-BIOS; Tóm tắt các ngắt của ROM-BIOS; Những cơ sở của DOS; Các ngắt của DOS; Các hàm phổ dụng...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Giáo Dục
1998
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 00913nam a2200193Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_23393 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
082 | |a 005.265 | ||
082 | |b S105/T2 | ||
100 | |a Nguyễn, Minh San | ||
245 | 0 | |a Cẩm nang lập trình | |
245 | 0 | |c Nguyễn Minh San, Hoàng Đức Hải | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Giáo Dục | ||
260 | |c 1998 | ||
520 | |a Những cơ sở của ROM-BIOS; Phục vụ màn hình của ROM-BIOS; Phục vụ đĩa cứng và đĩa mềm của ROM-BIOS; Phục vụ bàn phím của ROM-BIOS; Phục vụ linh tinh của ROM-BIOS; Tóm tắt các ngắt của ROM-BIOS; Những cơ sở của DOS; Các ngắt của DOS; Các hàm phổ dụng của DOS... | ||
650 | |a Assembler ( computer program language ) | ||
904 | |i QHieu | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |