Các quy định về quản lý xây dựng công trình có vốn đầu tư trực tiếp của nước ngoài và nhà thầu nước ngoài hoạt động tại Việt Nam (Nghị định 12/CP ngày 18-02-1997, Nghị định 43/CP ngày 16-07-1996 và các văn bản hướng dẫn thực hiện các nghị định trên) = Regulations on construction management of works with foreign direct invested capital and of foreign contractors operating in VietNam
Nội dung quyển sách gồm hai phần bằng tiếng Việt và tiếng Anh với các văn bản sau: *) Quy định chi tiết tiến hành Luật đầu tư nước ngoài tại Việt Nam. *) Hướng dẫn về quản lý xây dựng các công trình có vốn đầu tư trực tiếp của nướ...
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Xây Dựng
1997
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 01775nam a2200169Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_24800 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
082 | |a 354.64 | ||
082 | |b B450 | ||
245 | 0 | |a Các quy định về quản lý xây dựng công trình có vốn đầu tư trực tiếp của nước ngoài và nhà thầu nước ngoài hoạt động tại Việt Nam | |
245 | 0 | |b (Nghị định 12/CP ngày 18-02-1997, Nghị định 43/CP ngày 16-07-1996 và các văn bản hướng dẫn thực hiện các nghị định trên) = Regulations on construction management of works with foreign direct invested capital and of foreign contractors operating in VietNam | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Xây Dựng | ||
260 | |c 1997 | ||
520 | |a Nội dung quyển sách gồm hai phần bằng tiếng Việt và tiếng Anh với các văn bản sau: *) Quy định chi tiết tiến hành Luật đầu tư nước ngoài tại Việt Nam. *) Hướng dẫn về quản lý xây dựng các công trình có vốn đầu tư trực tiếp của nước ngoài và các nhà thầu nước ngoài thầu xây dựng tại Việt Nam. *) Điều lệ quản chất lượng công trình xây dựng. *) Quy chế đấu thầu. *) Hướng dẫn thực hiện quy chế đáu thầu. *) Hướng dẫn bổ sung một số nội dung thực hiện quy chế đáu thầu đối với các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài | ||
650 | |a construction industry - management | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |