Cẩm nang những từ thường dùng Việt - Nhật Nhật - Việt
Sách gồm hơn 8.000 từ thường dùng trong các lĩnh vực văn hóa, giáo dục, y tế, sinh hoạt cộng đồng...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Văn Hóa
1996
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 00815nam a2200217Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_27060 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 21000 | ||
082 | |a 495.603 | ||
082 | |b H100 | ||
100 | |a Trương, Trí Hà | ||
245 | 0 | |a Cẩm nang những từ thường dùng Việt - Nhật Nhật - Việt | |
245 | 0 | |c Trương Trí Hà | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Văn Hóa | ||
260 | |c 1996 | ||
520 | |a Sách gồm hơn 8.000 từ thường dùng trong các lĩnh vực văn hóa, giáo dục, y tế, sinh hoạt cộng đồng... | ||
650 | |a Japanese language,Vietnamese language | ||
650 | |x Terms and phrases,Terms and phrases | ||
904 | |i Minh, 981031 | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |