Từ điển thuật ngữ chứng khoán
Sách cung cấp và giải thích hơn 1500 thuật ngữ Anh mới về thị trường chứng khoán bằng tiếng Việt. Bên cạnh những thuật ngữ thông thường, còn có thêm ngữ thuật ngữ thuộc các lĩnh vực liên quan như tài chính công ty, phân tích đầu tư......
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Tài Chính
1998
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 00951nam a2200205Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_27416 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |b 40.000đ | ||
082 | |a 332.4 | ||
082 | |b T550 | ||
100 | |a Bộ Tài Chính | ||
245 | 0 | |a Từ điển thuật ngữ chứng khoán | |
245 | 0 | |c Bộ Tài Chính | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Tài Chính | ||
260 | |c 1998 | ||
520 | |a Sách cung cấp và giải thích hơn 1500 thuật ngữ Anh mới về thị trường chứng khoán bằng tiếng Việt. Bên cạnh những thuật ngữ thông thường, còn có thêm ngữ thuật ngữ thuộc các lĩnh vực liên quan như tài chính công ty, phân tích đầu tư... | ||
650 | |a bank marketing,bills of exchange,stock exchanges | ||
904 | |i Minh, 981222 | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |