Từ điển thành ngữ - tục ngữ Việt - Pháp = Dictionnaire des locutions et proverbes vietnamiens - francais
Các tục ngữ và thành ngữ được xếp theo thứ tự A, B, C. Mỗi mục gồm tối đa 4 phần: nghĩa đen, lời giải thích, một hay nhiều câu tiếng Pháp tương đương và những câu tục ngữ và thành ngữ Vịêt Nam gần giống, nếu có....
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Thành phố Hồ Chí Minh
Nhà xuất bản Thành phố Hồ Chí Minh
1998
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 01103nam a2200217Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_27701 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
082 | |a 443 | ||
082 | |b L121 | ||
100 | |a Nguyễn, Lân | ||
245 | 0 | |a Từ điển thành ngữ - tục ngữ Việt - Pháp = | |
245 | 0 | |b Dictionnaire des locutions et proverbes vietnamiens - francais | |
245 | 0 | |c Nguyễn Lân | |
260 | |a Thành phố Hồ Chí Minh | ||
260 | |b Nhà xuất bản Thành phố Hồ Chí Minh | ||
260 | |c 1998 | ||
520 | |a Các tục ngữ và thành ngữ được xếp theo thứ tự A, B, C. Mỗi mục gồm tối đa 4 phần: nghĩa đen, lời giải thích, một hay nhiều câu tiếng Pháp tương đương và những câu tục ngữ và thành ngữ Vịêt Nam gần giống, nếu có. | ||
650 | |a French language,French language,Vietnamese language | ||
650 | |x Dictionaries,Idioms,Dictionaries | ||
904 | |i Trọng Hải | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |