Vẽ kỹ thuật xây dựng
Sách cung cấp những khái niệm về vẽ kỹ thuật như vật liệu và dụng cụ vẽ; những tiêu chuẩn cơ bản về trình bày bản vẽ kỹ thuật; vẽ hình học; biểu diễn vật thể trên bản vẽ, hình biểu diễn nổi trên bản vẽ. Đồng thời, sách cũng cung ca...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Giáo Dục
1997
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 01380nam a2200217Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_29676 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 20000 | ||
082 | |a 692.1 | ||
082 | |b K310 | ||
100 | |a Đoàn, Như Kim | ||
245 | 0 | |a Vẽ kỹ thuật xây dựng | |
245 | 0 | |c Đoàn Như Kim chủ biên | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Giáo Dục | ||
260 | |c 1997 | ||
520 | |a Sách cung cấp những khái niệm về vẽ kỹ thuật như vật liệu và dụng cụ vẽ; những tiêu chuẩn cơ bản về trình bày bản vẽ kỹ thuật; vẽ hình học; biểu diễn vật thể trên bản vẽ, hình biểu diễn nổi trên bản vẽ. Đồng thời, sách cũng cung cấp kiến thức về những bản vẽ kỹ thuật trong xây dựng như bản vẽ kết cấu thép, bản vẽ kết cấu bê tông cốt thép, bản vẽ kết cấu gỗ, bản vẽ nhà, bản vẽ công trình cầu, bản vẽ công trình thủy lợi và bản vẽ công trình đất | ||
650 | |a Building,Construction equipment | ||
650 | |x Equipment and supplies,Drawings,Drawings | ||
904 | |i Minh, sửa số pl 692.1/V200/1997 thành 692.1/K310 | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |