Mạng căn bản = Networking essentials
Sách cung cấp những khái niệm căn bản về công nghệ mạng hiện nay như: định hướng mạng; nối kết các thành phần mạng; phương thức vận hành; kiến trúc mạng; hoạt động mạng; quản trị và hỗ trợ mạng; mở rộng mạng cục bộ (LAN) thành mạng di...
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Thống Kê
1999
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 01241nam a2200205Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_29704 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 72000 | ||
082 | |a 004.6 | ||
082 | |b M106 | ||
245 | 0 | |a Mạng căn bản = | |
245 | 0 | |b Networking essentials | |
245 | 0 | |c VN-Guide (biên dịch) ; Lê Phung Long, Nguyễn Tam Trung (hiệu đính) | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Thống Kê | ||
260 | |c 1999 | ||
520 | |a Sách cung cấp những khái niệm căn bản về công nghệ mạng hiện nay như: định hướng mạng; nối kết các thành phần mạng; phương thức vận hành; kiến trúc mạng; hoạt động mạng; quản trị và hỗ trợ mạng; mở rộng mạng cục bộ (LAN) thành mạng diện rộng (WAN); và giải quyết các vấn đề mạng. | ||
650 | |a Internet (computer network),Network computing,Operating system,System administration,Windows (computer programs),Hệ điều hành Windows,Quản trị hệ thống,Hệ điều hành,Internet (mạng máy tính) | ||
904 | |i Trúc sửa | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |