Luật giáo dục
Luật giáo dục quy định về hệ thống giáo dục quốc dân, nhà trường, cơ sở giáo dục khác của hệ thống giáo dục quốc dân, của cơ quan hành chính nhà nước, của tổ chức chính trị, tổ chức chính trị-xã hội, của lực lượng vũ trang nhân dân...
Đã lưu trong:
Nhiều tác giả của công ty: | , |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Chính Trị Quốc Gia
1998
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 01155nam a2200253Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_29743 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |b 5.300đ | ||
020 | |c 5300 | ||
082 | |a 344.59707 | ||
082 | |b V308 | ||
110 | |a Việt Nam | ||
110 | |b Quốc Hội | ||
245 | 0 | |a Luật giáo dục | |
245 | 0 | |c Việt Nam. Quốc hội | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Chính Trị Quốc Gia | ||
260 | |c 1998 | ||
520 | |a Luật giáo dục quy định về hệ thống giáo dục quốc dân, nhà trường, cơ sở giáo dục khác của hệ thống giáo dục quốc dân, của cơ quan hành chính nhà nước, của tổ chức chính trị, tổ chức chính trị-xã hội, của lực lượng vũ trang nhân dân, tổ chức, cá nhân tham gia hoạt động giáo dục. | ||
526 | |a Quản lý Hành chính nhà nước và QL ngành GD&ĐT | ||
526 | |b SG011 | ||
650 | |a educational law and legislation | ||
904 | |i Minh, 990421 | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |